Danh sách bài
Các bài nộp
Các kỳ thi
Thành viên
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
Trang web này hoạt động tốt nhất khi JavaScript được cho phép.
Danh sách bài
Danh sách
«
1
2
...
14
15
16
17
18
19
»
Tìm kiếm bài tập
Có lời giải
Hiện dạng bài
Nhóm
Tất cả
---
Chưa phân loại
Clue Contest
CNH
duong3982oj Contest
Duyên hải Bắc Bộ
HSG THCS
HSG THPT
HSG Trường
MTTN
noodles0428
OI
PreVOI
SQRT Contest
Tiểu học
Tin học trẻ
TN THPT
Trại hè Hùng Vương
Trainning
TS10
TST
Dạng bài
2 con trỏ
adhoc
Backtrack
bfs 0/1
Bignum
Bit Manipulation
Brute Force
Cây khung
Chưa phân loại
Data Structure
Đếm
dfs and similar
Dijkstra
dp-digit
dp-general
dp-tree
Heuristic
Implementation
Mảng 2 chiều/Matrix
Mo Algorithm
Prefix Sum
Segment Tree
Số học
Stack
STL
String
Tham Lam
Tìm kiếm nhị phân
Tổ hợp
Toán
Khoảng điểm
Tìm
Ngẫu nhiên
Những bài tập nổi bật
[Đà Nẵng - TST - 2023] Bài 5: Xếp hình
[Thái Nguyên - TST - 2025] Bài 1: Mật khẩu
[DHBB18 - CNBK - 10] Bài 2: Đoạn thẳng
[Đà Nẵng - TST - 2024] Bài 1: Cắt dãy số
[Hà Nội - HSG - THCS - 2025] Bài 2: Mạch DNA
[PTNK - TS10 - 2024] Bài 1: Số may mắn
[PTNK - TS10 - 2024] Bài 3: Mật khẩu
ID
Bài
Nhóm
Điểm
% AC
# AC
gl3_thcity_1
THEMES
Chưa phân loại
5,00
66,7%
7
gl3_thcity_2
PHITIEU
Chưa phân loại
20,00
33,3%
2
gl3_thcity_3
FGIRD
Chưa phân loại
30,00
100,0%
4
gl3_thcity_4
TUNNEL
Chưa phân loại
30,00
50,0%
2
gl3_thcity_5
MESENGER
Chưa phân loại
70,00
0,0%
0
thpt_gltsll2_1
VACCINE
HSG Trường
20,00
28,6%
3
thpt_gltsll2_2
HẠT NGUYÊN TỬ
HSG Trường
10,00
47,1%
5
thpt_gltsll2_3
VÒNG HẠT
HSG Trường
50,00
30,8%
4
thpt_gltsll2_4
GIAI THỪA
HSG Trường
40,00
100,0%
1
thpt_gltsll2_5
DÃY CON
HSG Trường
40,00
30,0%
3
daklak_ts10_23_cau1
[Đắk Lắk - TS10 - 2023] Bài 1: Tính tổng dãy số
TS10
10,00
52,3%
19
daklak_ts10_23_cau2
[Đắk Lắk - TS10 - 2023] Bài 2: Số chính phương
TS10
10,00
55,4%
19
daklak_ts10_23_cau3
[Đắk Lắk - TS10 - 2023] Bài 3: Giải mã mật thư
TS10
10,00
63,2%
12
daklak_ts10_23_cau4
[Đắk Lắk - TS10 - 2023] Bài 4: Phép chia dư
TS10
10,00
42,9%
8
daklak_ts10_23_cau5
[Đắk Lắk - TS10 - 2023] Bài 5: Ghép số
TS10
10,00
32,4%
10
nb_ts10_22_cau1
[Ninh Bình - TS10 - 2022] Bài 1: Số phản nguyên tố
TS10
10,00
53,6%
26
nb_ts10_22_cau3
[Ninh Bình - TS10 - 2022] Bài 3: Dãy số
TS10
10,00
43,2%
15
nb_ts10_22_cau2
[Ninh Bình - TS10 - 2022] Bài 2: Dãy kí tự số
TS10
10,00
54,8%
18
nb_ts10_22_cau4
[Ninh Bình - TS10 - 2022] Bài 4: Đèn nháy
TS10
10,00
47,2%
16
ptnk_ts10_22_stickers
[PTNK - TS10 - 2022] Bài 1: Stickers
TS10
15,00
27,9%
11
ptnk_ts10_22_dowry
[PTNK - TS10 - 2022] Bài 2: Chia gia tài
TS10
25,00
35,9%
7
ptnk_ts10_22_dsquare
[PTNK - TS10 - 2022] Bài 3: Ước chính phương
TS10
30,00
19,5%
7
cantho_ts10_22_cau1
[Cần Thơ - TS10 - 2024] Bài 1: Chữ số lớn nhất
TS10
10,00
42,2%
35
cantho_ts10_22_cau2
[Cần Thơ - TS10 - 2024] Bài 2: Chữ cái in hoa
TS10
10,00
91,7%
30
cantho_ts10_22_cau3
[Cần Thơ - TS10 - 2024] Bài 3: Liên tiếp bằng nhau
TS10
10,00
29,4%
23
cantho_ts10_22_cau4
[Cần Thơ - TS10 - 2024] Bài 4: Điểm thi ICPC
TS10
10,00
32,3%
9
glts1_2024_1
[GL - TS1 - 2024] Đôi bạn
HSG Trường
10,00
33,3%
3
glts1_2024_2
[GL - TS1 - 2024] Tính tổng chu kì
HSG Trường
20,00
23,5%
4
glts1_2024_3
[GL - TS1 - 2024] Phân chia công việc
HSG Trường
40,00
6,1%
2
glts1_2024_4
[GL - TS1 - 2024] Phân tích số
HSG Trường
40,00
17,0%
7
glts1_2024_5
[GL - TS1 - 2024] Chiếc giày
HSG Trường
30,00
0,0%
0
dgl_hsg_ils_daycon
Đề giao lưu HSG-ILS-HR:DÃY CON
Chưa phân loại
10,00
24,1%
6
dgl_hsg_ils_seqsign
Đề giao lưu HSG-ILS-HR:SEQSIGN
Chưa phân loại
10,00
37,5%
4
dgl_hsg_ils_daysodep
Đề giao lưu HSG-ILS-HR:DÃY SỐ ĐẸP
Chưa phân loại
10,00
15,2%
4
dgl_hsg_ils_sopds
Đề giao lưu HSG-ILS-HR: SỐ PDS
Chưa phân loại
10,00
22,0%
2
dgl_hsg_ils_cturtle
Đề giao lưu HSG-ILS-HR:Những con rùa
Chưa phân loại
10,00
19,5%
7
hsg_messages
HSG THPT Bến Tre 21-22:Chuyển Tin
HSG THPT
50,00
5,9%
3
hsg_tdoan
HSG THPT Bến Tre 21-22:Tổng đoạn con
HSG THPT
20,00
65,0%
20
hsg_divarr
HSG THPT Bến Tre 21-22:Chia mảng
HSG THPT
20,00
60,5%
23
land
Đề chọn HSG DHBB: Mua đất
HSG Trường
20,00
54,5%
5
brick
Đề chọn HSG DHBB:Lát gạch
HSG Trường
10,00
15,6%
3
pyramid
Đề chọn HSG DHBB:Kim tự tháp số
HSG Trường
5,00
30,8%
4
dcnn
Đoạn con ngắn nhất
Trainning
2,00
10,6%
5
dcdn
Đoạn con dài nhất
Trainning
2,00
61,1%
6
qal
Quốc và Lan
Trainning
10,00
30,8%
4
lcmlcmlcm
LCM
HSG THPT
30,00
33,3%
5
ks_lan7_hsgthanhhoa_1
WEIGHT
HSG Trường
5,00
70,0%
6
ks_lan7_hsgthanhhoa_2
SUBSTR
HSG Trường
15,00
20,0%
3
ks_lan7_hsgthanhhoa_3
DIVPAIR
HSG Trường
40,00
16,2%
4
ks_lan7_hsgthanhhoa_4
RDO
HSG Trường
20,00
12,5%
1
«
1
2
...
14
15
16
17
18
19
»