Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
thpt_gltsll2_2 HẠT NGUYÊN TỬ HSG Trường 10,00 50,0% 8
thpt_gltsll2_3 VÒNG HẠT HSG Trường 50,00 26,3% 5
thpt_gltsll2_4 GIAI THỪA HSG Trường 40,00 16,1% 5
thpt_gltsll2_5 DÃY CON HSG Trường 40,00 30,0% 3
daklak_ts10_23_cau1 [Đắk Lắk - TS10 - 2023] Bài 1: Tính tổng dãy số TS10 10,00 53,2% 29
daklak_ts10_23_cau2 [Đắk Lắk - TS10 - 2023] Bài 2: Số chính phương TS10 10,00 58,1% 32
daklak_ts10_23_cau3 [Đắk Lắk - TS10 - 2023] Bài 3: Giải mã mật thư TS10 10,00 64,3% 18
daklak_ts10_23_cau4 [Đắk Lắk - TS10 - 2023] Bài 4: Phép chia dư TS10 10,00 36,0% 8
daklak_ts10_23_cau5 [Đắk Lắk - TS10 - 2023] Bài 5: Ghép số TS10 10,00 29,3% 10
nb_ts10_22_cau1 [Ninh Bình - TS10 - 2022] Bài 1: Số phản nguyên tố TS10 10,00 53,6% 40
nb_ts10_22_cau3 [Ninh Bình - TS10 - 2022] Bài 3: Dãy số TS10 10,00 30,1% 26
nb_ts10_22_cau2 [Ninh Bình - TS10 - 2022] Bài 2: Dãy kí tự số TS10 10,00 48,3% 34
nb_ts10_22_cau4 [Ninh Bình - TS10 - 2022] Bài 4: Đèn nháy TS10 10,00 42,9% 23
ptnk_ts10_22_stickers [PTNK - TS10 - 2022] Bài 1: Stickers TS10 15,00 28,4% 16
ptnk_ts10_22_dowry [PTNK - TS10 - 2022] Bài 2: Chia gia tài TS10 25,00 20,8% 8
ptnk_ts10_22_dsquare [PTNK - TS10 - 2022] Bài 3: Ước chính phương TS10 30,00 19,7% 11
cantho_ts10_22_cau1 [Cần Thơ - TS10 - 2024] Bài 1: Chữ số lớn nhất TS10 10,00 43,4% 52
cantho_ts10_22_cau2 [Cần Thơ - TS10 - 2024] Bài 2: Chữ cái in hoa TS10 10,00 86,9% 49
cantho_ts10_22_cau3 [Cần Thơ - TS10 - 2024] Bài 3: Liên tiếp bằng nhau TS10 10,00 34,3% 37
cantho_ts10_22_cau4 [Cần Thơ - TS10 - 2024] Bài 4: Điểm thi ICPC TS10 10,00 40,9% 17
glts1_2024_1 [GL - TS1 - 2024] Đôi bạn HSG Trường 10,00 37,5% 5
glts1_2024_2 [GL - TS1 - 2024] Tính tổng HSG Trường 20,00 15,9% 7
glts1_2024_3 [GL - TS1 - 2024] Phân chia công việc HSG Trường 40,00 8,8% 3
glts1_2024_4 [GL - TS1 - 2024] Phân tích số HSG Trường 40,00 20,0% 9
glts1_2024_5 [GL - TS1 - 2024] Chiếc giày HSG Trường 30,00 0,0% 0
dgl_hsg_ils_daycon Đề giao lưu HSG-ILS-HR:DÃY CON Chưa phân loại 10,00 39,5% 8
dgl_hsg_ils_seqsign Đề giao lưu HSG-ILS-HR:SEQSIGN Chưa phân loại 10,00 47,8% 6
dgl_hsg_ils_daysodep Đề giao lưu HSG-ILS-HR:DÃY SỐ ĐẸP Chưa phân loại 10,00 16,3% 5
dgl_hsg_ils_sopds Đề giao lưu HSG-ILS-HR: SỐ PDS Chưa phân loại 10,00 16,4% 2
dgl_hsg_ils_cturtle Đề giao lưu HSG-ILS-HR:Những con rùa Chưa phân loại 10,00 25,0% 11
hsg_tdoan HSG THPT Bến Tre 21-22:Tổng đoạn con HSG THPT 20,00 55,6% 23
hsg_divarr HSG THPT Bến Tre 21-22:Chia mảng HSG THPT 20,00 63,6% 29
land Đề chọn HSG DHBB: Mua đất HSG Trường 20,00 54,5% 5
brick Đề chọn HSG DHBB:Lát gạch HSG Trường 10,00 11,1% 3
pyramid Đề chọn HSG DHBB:Kim tự tháp số HSG Trường 5,00 35,7% 5
dcnn Đoạn con ngắn nhất Trainning 2,00 12,2% 9
dcdn Đoạn con dài nhất Trainning 2,00 55,0% 16
qal Quốc và Lan Trainning 10,00 45,8% 8
lcmlcmlcm LCM HSG THPT 30,00 33,3% 5
ks_lan7_hsgthanhhoa_1 WEIGHT HSG Trường 5,00 61,5% 7
ks_lan7_hsgthanhhoa_2 SUBSTR HSG Trường 15,00 16,2% 4
ks_lan7_hsgthanhhoa_3 DIVPAIR HSG Trường 40,00 16,2% 4
ks_lan7_hsgthanhhoa_4 RDO HSG Trường 20,00 12,5% 1
ks_lan7_hsgthanhhoa_5 HOICHO HSG Trường 20,00 16,7% 1
vinhuni_ts10_24_prime [Chuyên ĐH Vinh - TS10 - 2024] Bài 1: Số song nguyên tố TS10 10,00 14,3% 59
vinhuni_ts10_2024_seq [Chuyên ĐH Vinh - TS10 - 2024] Bài 2: Dãy số tương tự TS10 25,00 15,9% 34
vinhuni_ts10_2024_pass [Chuyên ĐH Vinh - TS10 - 2024] Bài 3: Mật khẩu TS10 35,00 27,6% 30
vinhuni_ts10_2024_robot [Chuyên ĐH Vinh - TS10 - 2024] Bài 4: Robot mang quà TS10 25,00 55,2% 27
ks_hsgtinhlan3tx5_24_5 [Thọ Xuân 5 - KS HSG TỈNH - 2024] Nối điểm HSG Trường 20,00 5,6% 1
ks_hsgtinhlan3tx5_24_4 [Thọ Xuân 5 - KS HSG TỈNH - 2024] Máy in HSG Trường 20,00 16,7% 1