Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
ptnk_ts10_22_stickers [PTNK - TS10 - 2022] Bài 1: Stickers TS10 15,00 29,3% 11
ptnk_ts10_22_dowry [PTNK - TS10 - 2022] Bài 2: Chia gia tài TS10 25,00 35,9% 7
ptnk_ts10_22_dsquare [PTNK - TS10 - 2022] Bài 3: Ước chính phương TS10 30,00 27,8% 5
cantho_ts10_22_cau1 [Cần Thơ - TS10 - 2024] Bài 1: Chữ số lớn nhất TS10 10,00 40,3% 27
cantho_ts10_22_cau2 [Cần Thơ - TS10 - 2024] Bài 2: Chữ cái in hoa TS10 10,00 92,3% 22
cantho_ts10_22_cau3 [Cần Thơ - TS10 - 2024] Bài 3: Liên tiếp bằng nhau TS10 10,00 31,1% 17
cantho_ts10_22_cau4 [Cần Thơ - TS10 - 2024] Bài 4: Điểm thi ICPC TS10 10,00 30,0% 8
glts1_2024_1 [GL - TS1 - 2024] Đôi bạn HSG Trường 10,00 33,3% 3
glts1_2024_2 [GL - TS1 - 2024] Tính tổng chu kì HSG Trường 20,00 33,3% 3
glts1_2024_3 [GL - TS1 - 2024] Phân chia công việc HSG Trường 40,00 6,1% 2
glts1_2024_4 [GL - TS1 - 2024] Phân tích số HSG Trường 40,00 15,4% 5
glts1_2024_5 [GL - TS1 - 2024] Chiếc giày HSG Trường 30,00 0,0% 0
dgl_hsg_ils_daycon Đề giao lưu HSG-ILS-HR:DÃY CON Chưa phân loại 10,00 24,1% 6
dgl_hsg_ils_seqsign Đề giao lưu HSG-ILS-HR:SEQSIGN Chưa phân loại 10,00 37,5% 4
dgl_hsg_ils_daysodep Đề giao lưu HSG-ILS-HR:DÃY SỐ ĐẸP Chưa phân loại 10,00 15,2% 4
dgl_hsg_ils_sopds Đề giao lưu HSG-ILS-HR: SỐ PDS Chưa phân loại 10,00 22,0% 2
dgl_hsg_ils_cturtle Đề giao lưu HSG-ILS-HR:Những con rùa Chưa phân loại 10,00 17,9% 6
hsg_messages HSG THPT Bến Tre 21-22:Chuyển Tin HSG THPT 50,00 3,3% 1
hsg_tdoan HSG THPT Bến Tre 21-22:Tổng đoạn con HSG THPT 20,00 61,5% 12
hsg_divarr HSG THPT Bến Tre 21-22:Chia mảng HSG THPT 20,00 55,6% 15
land Đề chọn HSG DHBB: Mua đất HSG Trường 20,00 44,4% 3
brick Đề chọn HSG DHBB:Lát gạch HSG Trường 10,00 4,5% 1
pyramid Đề chọn HSG DHBB:Kim tự tháp số HSG Trường 5,00 12,5% 1
dcnn Đoạn con ngắn nhất Trainning 2,00 11,1% 5
dcdn Đoạn con dài nhất Trainning 2,00 58,8% 5
qal Quốc và Lan Trainning 10,00 36,4% 4
lcmlcmlcm LCM HSG THPT 30,00 28,6% 4
ks_lan7_hsgthanhhoa_1 WEIGHT HSG Trường 5,00 62,5% 5
ks_lan7_hsgthanhhoa_2 SUBSTR HSG Trường 15,00 14,3% 2
ks_lan7_hsgthanhhoa_3 DIVPAIR HSG Trường 40,00 11,8% 2
ks_lan7_hsgthanhhoa_4 RDO HSG Trường 20,00 12,5% 1
ks_lan7_hsgthanhhoa_5 HOICHO HSG Trường 20,00 16,7% 1
vinhuni_ts10_24_prime [Chuyên ĐH Vinh - TS10 - 2024] Bài 1: Số song nguyên tố TS10 10,00 12,5% 36
vinhuni_ts10_2024_seq [Chuyên ĐH Vinh - TS10 - 2024] Bài 2: Dãy số tương tự TS10 25,00 16,0% 25
vinhuni_ts10_2024_pass [Chuyên ĐH Vinh - TS10 - 2024] Bài 3: Mật khẩu TS10 35,00 28,2% 24
vinhuni_ts10_2024_robot [Chuyên ĐH Vinh - TS10 - 2024] Bài 4: Robot mang quà TS10 25,00 66,7% 20
ks_hsgtinhlan3tx5_24_5 [Thọ Xuân 5 - KS HSG TỈNH - 2024] Nối điểm HSG Trường 20,00 5,9% 1
ks_hsgtinhlan3tx5_24_4 [Thọ Xuân 5 - KS HSG TỈNH - 2024] Máy in HSG Trường 20,00 16,7% 1
ks_hsgtinhlan3tx5_24_3 [Thọ Xuân 5 - KS HSG TỈNH - 2024] Xếp tháp HSG Trường 20,00 17,6% 3
ks_hsgtinhlan3tx5_24_2 [Thọ Xuân 5 - KS HSG TỈNH - 2024] Tách mã số HSG Trường 20,00 0,0% 0
ks_hsgtinhlan3tx5_24_1 [Thọ Xuân 5 - KS HSG TỈNH - 2024] Ước số HSG Trường 20,00 12,5% 1
qt_tst_21_phatqua [Quảng Trị - TST - 2021] Bài 2: Phát quà TST 10,00 5,7% 3
daklak_ts10_24_cau1 [Đắk Lắk - TS10 - 2024] Bài 1: Bội của 3 hoặc 5 TS10 10,00 45,7% 40
daklak_ts10_24_cau2 [Đắk Lắk - TS10 - 2024] Bài 2: Phương trình có nghiệm nguyên dương TS10 10,00 35,1% 28
daklak_ts10_24_cau3 [Đắk Lắk - TS10 - 2024] Bài 3: Số nguyên lớn nhất TS10 10,00 13,7% 17
daklak_ts10_24_cau4 [Đắk Lắk - TS10 - 2024] Bài 4: Dãy có tổng bé hơn hoặc bằng K TS10 10,00 53,8% 21
daklak_ts10_24_cau5 [Đắk Lắk - TS10 - 2024] Bài 5: Đếm tổng TS10 10,00 23,9% 11
nb_ts10_24_cau1 [Ninh Bình - TS10 - 2024] Bài 1: Ước số TS10 10,00 45,5% 35
nb_ts10_24_cau2 [Ninh Bình - TS10 - 2024] Bài 2: Số lớn nhất TS10 10,00 30,1% 24
nb_ts10_24_cau3 [Ninh Bình - TS10 - 2024] Bài 3: Số đặc biệt TS10 10,00 19,4% 17