Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
vt_ts10_25_b [Vũng Tàu - TS10 - 2025] Bài 2: Số siêu nguyên tố TS10 16,00 21,7% 48
vt_ts10_25_c [Vũng Tàu - TS10 - 2025] Bài 3: Số đặc biệt TS10 14,00 42,3% 56
vt_ts10_25_d [Vũng Tàu - TS10 - 2025] Bài 4: Ôn tập TS10 25,00 20,0% 25
lc_ts10_25_a [Lào Cai - TS10 - 2025] Bài 1: Chia hết cho 3 hoặc 5 TS10 10,00 48,6% 89
lc_ts10_25_b [Lào Cai - TS10 - 2025] Bài 2: Ký tự giống nhau TS10 10,00 52,8% 50
lc_ts10_25_c [Lào Cai - TS10 - 2025] Bài 3: Tổng nhỏ nhất TS10 10,00 42,8% 41
lc_ts10_25_d [Lào Cai - TS10 - 2025] Bài 4: Mua hàng tiết kiệm TS10 10,00 65,8% 42
lc_ts10_25_e [Lào Cai - TS10 - 2025] Bài 5: Luyện tập TS10 25,00 20,5% 16
ls_ts10_25_a [Lạng Sơn - TS10 - 2025] Bài 1: Tính tổng TS10 10,00 44,4% 103
ls_ts10_25_b [Lạng Sơn - TS10 - 2025] Bài 2: Ước số TS10 10,00 38,7% 71
ls_ts10_25_c [Lạng Sơn - TS10 - 2025] Bài 3: Quay thưởng TS10 10,00 33,3% 46
th_ts10_25_a [Thanh Hóa - TS10 - 2025] Bài 1: Thống kê TS10 10,00 35,0% 129
th_ts10_25_b [Thanh Hóa - TS10 - 2025] Bài 2: Tháp đầy đủ TS10 20,00 26,1% 58
th_ts10_25_c [Thanh Hóa - TS10 - 2025] Bài 3: Tính căn TS10 25,00 23,4% 63
th_ts10_25_d [Thanh Hóa - TS10 - 2025] Bài 4: Tần số TS10 30,00 18,5% 28
hy_ts10_25_a [Hưng Yên - TS10 - 2025] Bài 1: Hình Chữ Nhật TS10 6,00 58,4% 60
hy_ts10_25_b [Hưng Yên - TS10 - 2025] Bài 2: Đếm Số TS10 9,00 49,7% 55
hy_ts10_25_c [Hưng Yên - TS10 - 2025] Bài 3: Xâu con TS10 10,00 55,3% 48
hy_ts10_25_d [Hưng Yên - TS10 - 2025] Bài 4: Lập lịch TS10 10,00 59,5% 39
hy_ts10_25_e [Hưng Yên - TS10 - 2025] Bài 5: Chia kẹo TS10 10,00 15,9% 24
kh_ts10_25_a [Khánh Hòa - TS10 - 2025] Bài 1 TS10 10,00 34,6% 88
kh_ts10_25_b [Khánh Hòa - TS10 - 2025] Bài 2 TS10 10,00 67,7% 75
kh_ts10_25_c [Khánh Hòa - TS10 - 2025] Bài 3 TS10 10,00 28,5% 57
kh_ts10_25_d [Khánh Hòa - TS10 - 2025] Bài 4 TS10 10,00 19,0% 41
kh_ts10_25_e [Khánh Hòa - TS10 - 2025] Bài 5 TS10 10,00 11,8% 16
ht_ts10_25_a [Hà Tĩnh - TS10 - 2025] Bài 1: Tìm số TS10 10,00 28,0% 101
ht_ts10_25_b [Hà Tĩnh - TS10 - 2025] Bài 2: Không chia hết TS10 10,00 36,6% 83
ht_ts10_25_c [Hà Tĩnh - TS10 - 2025] Bài 3: Cặp số chia hết TS10 10,00 15,8% 45
ht_ts10_25_d [Hà Tĩnh - TS10 - 2025] Bài 4: Đoạn con lớn nhất TS10 10,00 22,1% 36
vp_ts10_25_a [Vĩnh Phúc - TS10 - 2025] Bài 1: Quà TS10 10,00 77,1% 165
vp_ts10_25_b [Vĩnh Phúc - TS10 - 2025] Bài 2: Tàu điện TS10 10,00 43,3% 126
vp_ts10_25_c [Vĩnh Phúc - TS10 - 2025] Bài 3: Trò chơi TS10 25,00 35,2% 104
vp_ts10_25_d [Vĩnh Phúc - TS10 - 2025] Bài 4: Chọn TS10 55,00 6,7% 17
py_ts10_25_a [Phú Yên - TS10 - 2025] Bài 1: Tìm cặp số TS10 8,00 53,6% 70
py_ts10_25_b [Phú Yên - TS10 - 2025] Bài 2: Chuẩn hóa xâu TS10 8,00 36,0% 25
py_ts10_25_c [Phú Yên - TS10 - 2025] Bài 3: Chi phí nhỏ nhất TS10 8,00 72,2% 34
py_ts10_25_d [Phú Yên - TS10 - 2025] Bài 4: Phân tích số TS10 8,00 70,6% 26
tq_ts10_25_b [Tuyên Quang - TS10 - 2025] Bài 2: Siêu lẻ TS10 10,00 23,5% 36
tq_ts10_25_c [Tuyên Quang - TS10 - 2025] Bài 3: Nguyên tố TS10 13,00 18,9% 21
tq_ts10_25_d [Tuyên Quang - TS10 - 2025] Bài 4: Đoạn con chung TS10 20,00 22,8% 13
tq_ts10_25_a [Tuyên Quang - TS10 - 2025] Bài 1: Đóng hộp TS10 5,00 63,1% 56
ld_ts10_25_a [Lâm Đồng - TS10 - 2025] Bài 1: Chia hết TS10 10,00 38,2% 24
ld_ts10_25_b [Lâm Đồng - TS10 - 2025] Bài 2: Chi phí TS10 10,00 62,3% 15
ld_ts10_25_c [Lâm Đồng - TS10 - 2025] Bài 3: Mã số TS10 10,00 0,0% 0
ld_ts10_25_d [Lâm Đồng - TS10 - 2025] Bài 4: Dây chuyền TS10 10,00 0,0% 0
qn_hsg_20_b [Quảng Nam - HSG - 2020] Bài 2: Bộ bốn HSG THPT 10,00 40,0% 3
qn_ts10_25_a [Quảng Ninh - TS10 - 2025] Bài 1: Ước số TS10 5,00 55,6% 109
qn_ts10_25_b [Quảng Ninh - TS10 - 2025] Bài 2: Tổng dãy TS10 15,00 20,9% 60
qn_ts10_25_c [Quảng Ninh - TS10 - 2025] Bài 3: Trung vị TS10 25,00 21,1% 32
qn_ts10_25_d [Quảng Ninh - TS10 - 2025] Bài 4: Dãy con tăng TS10 30,00 22,4% 22